--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai rai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai rai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai rai
+ adj
dragging on; intermittent and light
Lượt xem: 877
Từ vừa tra
+
lai rai
:
dragging on; intermittent and light
+
ái lực
:
Affinityái lực của muối với nướcaffinity of salt for water
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot
+
phòng khi
:
In anticipation of, in case of, againstPhòng khi mưa gióAgainst a rainy day
+
seaboard
:
bờ biển; vùng bờ biển